Có 2 kết quả:
看菜吃飯 kān cài chī fàn ㄎㄢ ㄘㄞˋ ㄔ ㄈㄢˋ • 看菜吃饭 kān cài chī fàn ㄎㄢ ㄘㄞˋ ㄔ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat depending on the dish (idiom); fig. to act according to actual circumstances
(2) to live within one's means
(2) to live within one's means
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat depending on the dish (idiom); fig. to act according to actual circumstances
(2) to live within one's means
(2) to live within one's means
Bình luận 0